--

trenchant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trenchant

Phát âm : /'trentʃənt/

+ tính từ

  • sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ
    • a trenchant argument
      một lý lẽ sắc bén
  • rõ ràng, sắc nét
    • a trenchant pattern
      mẫu rõ ràng sắc nét
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trenchant"
Lượt xem: 355