trenchant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trenchant
Phát âm : /'trentʃənt/
+ tính từ
- sắc bén, đánh thép, mạnh mẽ
- a trenchant argument
một lý lẽ sắc bén
- a trenchant argument
- rõ ràng, sắc nét
- a trenchant pattern
mẫu rõ ràng sắc nét
- a trenchant pattern
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sắc (dao)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clear-cut distinct hard-hitting searching
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trenchant"
Lượt xem: 381