--

distinct

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinct

Phát âm : /dis'tiɳkt/

+ tính từ

  • riêng, riêng biệt; khác biệt
    • man as distinct from animals
      con người với tính chất khác biệt với loài vật
  • dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
    • distinct orders
      mệnh lệnh rõ ràng
    • a distinct idea
      ý nghĩ rõ ràng
  • rõ rệt, dứt khoát, nhất định
    • a distinct refusal
      lời từ chối dứt khoát
    • a distinct tendency
      khuynh hướng rõ rệt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinct"
Lượt xem: 473