distinct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distinct
Phát âm : /dis'tiɳkt/
+ tính từ
- riêng, riêng biệt; khác biệt
- man as distinct from animals
con người với tính chất khác biệt với loài vật
- man as distinct from animals
- dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng
- distinct orders
mệnh lệnh rõ ràng
- a distinct idea
ý nghĩ rõ ràng
- distinct orders
- rõ rệt, dứt khoát, nhất định
- a distinct refusal
lời từ chối dứt khoát
- a distinct tendency
khuynh hướng rõ rệt
- a distinct refusal
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
clear-cut trenchant decided discrete distinguishable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distinct"
- Những từ có chứa "distinct":
contradistinction distinct distinction distinctive distinctive feature distinctiveness distinctly distinctness indistinct indistinctive more... - Những từ có chứa "distinct" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rẽ rọt riêng biệt khí hậu quần áo
Lượt xem: 500