trifid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trifid
Phát âm : /'traifid/
+ tính từ
- (thực vật học) chẻ ba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trifid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trifid":
thrift thrifty torpid trifid tripod trivet turbid - Những từ có chứa "trifid":
corallorhiza trifida dioscorea trifida trifid
Lượt xem: 369