trivial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trivial
Phát âm : /'triviəl/
+ tính từ
- thường, bình thường, tầm thường, không đáng kể, không quan trọng
- the trivial round
cuộc sống bình thường hằng ngày
- trivial loss
tổn thất không đáng kể
- the trivial round
- không có tài cán gì, tầm thường, vô giá trị (người)
- (sinh vật học) thông thường (tên gọi sinh vật, dùng thông thường trái lại với tên khoa học)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trivial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trivial":
travail travel tribal trivial - Những từ có chứa "trivial":
trivial trivialism triviality trivialize - Những từ có chứa "trivial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cỏn con táy máy linh tinh nhỏ nhặt vặt vãnh sá gì
Lượt xem: 566