travail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: travail
Phát âm : /'træveil/
+ danh từ
- (y học) sự đau đẻ
- công việc khó nhọc, công việc vất vả
+ nội động từ
- (y học) đau đẻ
- làm việc khó nhọc, làm việc vất vả
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "travail"
Lượt xem: 564