tribal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tribal
Phát âm : /'traibəl/
+ tính từ
- (thuộc) bộ lạc
- thành bộ lạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tribal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tribal":
travail travel treble trebly triable tribal trifle triple tripoli trivial - Những từ có chứa "tribal":
detribalisation detribalise detribalization detribalize intertribal tribal - Những từ có chứa "tribal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
Tây Bắc lịch sử
Lượt xem: 561