trophy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trophy
Phát âm : /'troufi/
+ danh từ
- vật kỷ niệm chiến công, chiến tích ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- đồ trần thiết ở tường
- (thể dục,thể thao) giải thưởng, cúp
- tennis trophies
những giải thưởng quần vợt
- tennis trophies
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trophy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trophy":
trap trappy trip tripe troop trope trophy troupe - Những từ có chứa "trophy":
astrophysical astrophysics atrophy distal muscular dystrophy duchenne's muscular dystrophy dystrophy hypertrophy trophy
Lượt xem: 858