--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ trouncing chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dishonour
:
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn
+
slaughter
:
sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)
+
walloping
:
trận đòn đau, trận đòn túi bụi
+
hoạt kịch
:
Short comedy, sketch
+
thrashing
:
sự đánh đập; trận đònto give a thrashing to quật cho một trận