--

truce

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truce

Phát âm : /tru:s/

+ danh từ

  • sự ngừng bắn
    • to ask for a truce
      yêu cầu ngừng bắn
    • truce breaker
      người vi phạm lệnh ngừng bắn
  • (nghĩa bóng) sự tạm ngừng, sự tạm nghỉ, sự tạm đình
    • let there be a truce to that
      hãy ngừng việc đó một thời gian
    • truce to jesting!
      thôi không đùa nữa!
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truce"
Lượt xem: 598