truncate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truncate
Phát âm : /'trʌɳkeit/
+ ngoại động từ
- chặt cụt, cắt cụt
- (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)
+ tính từ+ Cách viết khác : (truncated)
- cụt
- truncate cone
hình nón cụt
- truncate pyramid
chóp cụt
- truncate cone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truncate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "truncate":
truncate truncated - Những từ có chứa "truncate":
detruncate obtruncate truncate truncated
Lượt xem: 321