--

truncated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truncated

Phát âm : /'trʌɳkeit/

+ ngoại động từ

  • chặt cụt, cắt cụt
  • (nghĩa bóng) cắt xén, bỏ bớt (một đoạn văn...)

+ tính từ+ Cách viết khác : (truncated)

  • cụt
    • truncate cone
      hình nón cụt
    • truncate pyramid
      chóp cụt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truncated"
Lượt xem: 443