--

abbreviated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abbreviated

Phát âm : /ə'bri:vietid/

+ tính từ

  • tóm tắt; viết tắt; rút ngắn lại
  • ngắn cũn cỡn (quần áo...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abbreviated"
Lượt xem: 590