--

truss

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: truss

Phát âm : /trʌs/

+ danh từ

  • bó (rạ)
  • cụm (hoa)
  • (kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
  • (y học) băng giữ

+ ngoại động từ

  • buộc, bó lại, trói gô lại
    • to truss a chicken before roasting
      buộc chân và cánh gà trước khi quay
    • to truss hay
      bó cỏ khô
  • (kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
  • chụp, vồ, quắp (diều hâu...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "truss"
Lượt xem: 418

Từ vừa tra