mentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mentation
Phát âm : /men'teiʃn/
+ danh từ
- trạng thái tâm lý, quá trình tâm lý; tâm trạng
- tác dụng tinh thần, tác dụng tâm lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
thinking thought thought process cerebration intellection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mentation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mentation":
mediation meditation mentation mention monition munition mutation - Những từ có chứa "mentation":
alimentation argumentation augmentation cementation commentation complementation depigmentation documentation experimentation fermentation more...
Lượt xem: 425