--

tube

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tube

Phát âm : /tju:b/

+ danh từ

  • ống
    • steel tube
      ống thép
  • săm (ô tô...) ((cũng) inner tube)
  • tàu điện ngầm
  • rađiô ống điện tử
  • (thực vật học) ống tràng (của hoa)

+ ngoại động từ

  • đặt ống; gắn ống (vào nồi hơi)
  • làm cho thành hình ống, gò thành ống
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tube"
Lượt xem: 1504