violate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: violate
Phát âm : /'vaiəleit/
+ ngoại động từ
- vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...)
- to violate a law
vi phạm một đạo luật
- to violate an oath
lỗi thề
- to violate a law
- hãm hiếp
- phá rối, làm mất (giấc ngủ, sự yên tĩnh...)
- to violate someone's peace
phá rối sự yên tĩnh của ai
- to violate someone's peace
- (tôn giáo) xúc phạm
- to violate a sanctuary
xúc phạm thánh đường
- to violate a sanctuary
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "violate"
Lượt xem: 722