tumult
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tumult
Phát âm : /'tju:mʌlt/
+ danh từ
- sự ồn ào, sự om sòm; tiếng ồn ào
- sự xôn xao, sự náo động
- sự bối rối, sự xáo động
- mind in [a] tumult
đầu óc đang bối rối xáo động
- mind in [a] tumult
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tumult"
- Những từ có chứa "tumult":
tumult tumultuous tumultuousness
Lượt xem: 405