tumultuous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tumultuous
Phát âm : /tju:'mʌltjuəs/
+ tính từ
- ồn ào, huyên náo
- xôn xao, náo động
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
disruptive riotous troubled turbulent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tumultuous"
- Những từ có chứa "tumultuous":
tumultuous tumultuousness - Những từ có chứa "tumultuous" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
inh ỏi chạo rạo
Lượt xem: 455