turk
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turk
Phát âm : /tə:k/
+ danh từ
- người Thổ nhĩ kỳ
- gười hung ác, người độc ác
- young turk
một gã hung hăng
- young turk
- (thông tục) thằng ranh con, thằng quỷ con
- ngựa Thổ nhĩ kỳ
- (từ cổ,nghĩa cổ) người theo đạo Hồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turk"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "turk":
targe taroc tarsi taurus terce terse torc torch torso torus more... - Những từ có chứa "turk":
cold turkey east turkestan islamic movement east turkistan islamic movement eastern turki turk turkey turkey buzzard turkey carpet turkey corn turkey red more...
Lượt xem: 467