turning-point
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: turning-point
Phát âm : /'tə:niɳpɔint/
+ danh từ
- bước ngoặt, bước quyết định
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "turning-point"
- Những từ có chứa "turning-point" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bước ngoặt cắm cổ hóng chuyện chỗ điểm rắp chứng minh chĩa cắm đầu cây số more...
Lượt xem: 371