tuyère
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyère
Phát âm : /twi:'jeə/ Cách viết khác : (twyer) /'twaiə/
+ danh từ
- (kỹ thuật) ống gió, ống bễ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyère"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tuyère":
tuyère tyre - Những từ có chứa "tuyère" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hợp tuyển tuyệt tích hoàng tuyền tuyệt cam tuyền cửu tuyền tuyền đài tuyển dụng tuyển tổng tuyển cử more...
Lượt xem: 366