--

tyre

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tyre

Phát âm : /'taiə/

+ danh từ

  • bản (cao su, sắt...) cạp vành (bánh xe); lốp xe
    • rubber tyre
      lốp cao su
    • solid tyre
      lốp đặc
    • pneumatic tyre
      lốp bơm hơi

+ ngoại động từ

  • lắp cạp vành; lắp lốp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tyre"
Lượt xem: 864