--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ twisting chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation
+
getaway
:
(thông tục) sự chạy trốn, sự trốn thoát (kẻ trộm)to make a getaway chạy trốn, trốn thoát
+
rheum
:
(từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
+
lump
:
cục, tảng, miếnga lump of sugar một cục đườnga lump of clay một cục đất sétlump sugar đường miếng
+
conjoined twin
:
cặp song sinh dính nhau.