--

rheum

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rheum

Phát âm : /ru:m/

+ danh từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) nước mũi, nước dâi, đờm; dử mắt
  • (y học) chứng sổ mũi
  • (số nhiều) (y học) bệnh thấp khớp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rheum"
Lượt xem: 704