--

undressed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undressed

Phát âm : /'ʌn'drest/

+ tính từ

  • đã cởi quần áo, đã lột áo quần
  • mặc thường phục; ăn bận xuềnh xoàng
  • chưa xử lý, chưa chế biến
    • undressed leather
      da chưa thuộc
    • undressed wound
      vết thương không băng lại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undressed"
Lượt xem: 433