unappeasable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unappeasable
Phát âm : /'ʌnə'pi:zəbl/
+ tính từ
- không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng ồn)
- không làm cho phỉ được, không thoả mãn được (lòng thèm khát, ham muốn)
- không xoa dịu được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grim inexorable relentless stern unforgiving unrelenting
Lượt xem: 456