unasserted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unasserted
Phát âm : /'ʌnə'sə:tid/
+ tính từ
- không được khẳng định, không được xác nhận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unasserted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unasserted":
unanswered unasserted unassured unescorted unsorted
Lượt xem: 356