scuff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scuff
Phát âm : /skʌf/
+ danh từ
- (như) scruff
- chỗ trầy da, chỗ xơ ra
- sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
- dép không đế (đi trong nhà)
+ ngoại động từ
- cào (đất...) bằng chân
- làm trầy (da...), làm xơ ra
- chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
- kéo lê (chân)
- làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân
+ nội động từ
- đi lê chân, kéo lê chân
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scuff"
Lượt xem: 784