unsorted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unsorted
Phát âm : /' n's :tid/
+ tính từ
- không được phân loại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
uncategorized uncategorised
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unsorted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unsorted":
unasserted uncharted uncord uncured unescorted unscared unscarred unscoured unshared unsorted
Lượt xem: 338