--

unbloody

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbloody

Phát âm : /'ʌn'blʌdi/

+ tính từ

  • thiếu máu
    • unbloody lip
      môi nhợt nhạt
  • không đổ máu
    • unbloody victory
      chiến thắng không đổ máu
  • không khát máu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unbloody"
Lượt xem: 301