--

unfounded

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfounded

Phát âm : /ʌn'faundid/

+ tính từ

  • không căn cứ, không có sơ sở
    • unfounded hopes
      những hy vọng không căn cứ, những hy vọng không đâu
    • an unfounded rumour
      tin đồn không căn cứ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfounded"
Lượt xem: 507