unbuttoned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unbuttoned
Phát âm : /'ʌn'bʌtnd/
+ tính từ
- không cài khuy (áo)
- all unbuttoned
ăn mặc lôi thôi khuy áo chẳng cài
- all unbuttoned
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unlaced unfastened - Từ trái nghĩa:
buttoned fastened
Lượt xem: 388