uncertainly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncertainly
Phát âm : /ʌn'sə:tnli/
+ phó từ
- không chắc chắn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
unsteadily falteringly - Từ trái nghĩa:
steadily steady
Lượt xem: 412