uncurtained
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: uncurtained
Phát âm : /'ʌn'kə:tnd/
+ tính từ
- không có màn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "uncurtained"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "uncurtained":
unascertained uncertainty uncurtained
Lượt xem: 374