--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undauntable
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undauntable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undauntable
Phát âm : /'ʌn'dɔ:ntəbl/
+ tính từ
không thể khuất phục được, không làm nản chí được
Lượt xem: 364
Từ vừa tra
+
undauntable
:
không thể khuất phục được, không làm nản chí được
+
caoutchouc
:
cao su
+
dona
:
đàn bà, ả, o
+
in
:
ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...)in the room trong phòngin the Soviet Union ở Liên Xôin the sky trong bầu trờiin the crowed trong đám đôngin the dark trong bóng tốiin the rain trong mưa, dưới trời mưain a storm trong cơn bãoto serve in the army phục vụ trong quân độiin Shakespeare trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia