undaunted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undaunted
Phát âm : /'ʌn'dɔ:ntid/
+ tính từ
- không bị khuất phục; ngoan cường; tính dũng cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
undismayed unshaken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undaunted"
Lượt xem: 486