undetected
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undetected
Phát âm : /'ʌndi'tektid/
+ tính từ
- không bị phát hiện, không bị khám phá ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undetected"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undetected":
undecked undetected undigested undissected
Lượt xem: 477