--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undemonstrated
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undemonstrated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undemonstrated
Phát âm : /'ʌn'demənstreitid/
+ tính từ
chưa được chứng minh; không được chứng minh
Lượt xem: 357
Từ vừa tra
+
undemonstrated
:
chưa được chứng minh; không được chứng minh