--

undemonstrated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undemonstrated

Phát âm : /'ʌn'demənstreitid/

+ tính từ

  • chưa được chứng minh; không được chứng minh
Lượt xem: 357