--

undercut

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undercut

Phát âm : /'ʌndəkʌt/

+ danh từ

  • thịt thăn (bò)
  • (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền Anh)

+ ngoại động từ

  • (nghệ thuật) chạm trổ
  • (thương nghiệp) bỏ thầu rẻ hơn; đưa ra giá rẻ hơn, đưa ra điều kiện dễ hơn (người cạnh tranh)
  • (thể dục,thể thao) cắt (bóng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undercut"
Lượt xem: 401