undershot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undershot
Phát âm : /'ʌndəʃɔt/
+ tính từ
- do dòng nước quay ở dưới (bánh xe)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
underhung underslung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undershot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undershot":
underact undercoat undercut underquote underset undershot underside understate understood
Lượt xem: 379