undermanned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undermanned
Phát âm : /'ʌndə'mænd/
+ tính từ
- thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
short-handed short-staffed understaffed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undermanned"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undermanned":
underhand underhanded undermanned
Lượt xem: 336