wield
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wield
Phát âm : /wi:ld/
+ ngoại động từ
- nắm và sử dụng (vũ khí)
- dùng, cầm (một dụng cụ)
- to wield the pen
viết
- to wield the pen
- (nghĩa bóng) sử dụng, vận dụng, thi hành
- to wield power
sử dụng quyền lực (quyền hành)
- to wield influence
có nh hưởng, có thế lực
- to wield power
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wield"
Lượt xem: 600