underrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: underrate
Phát âm : /,ʌndə'reit/
+ ngoại động từ
- đánh giá thấp, xem thường, coi thường (địch thủ)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
overestimate overrate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "underrate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "underrate":
underrate underwrite underwrote
Lượt xem: 571