cordate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cordate
Phát âm : /'kɔ:deit/
+ tính từ
- hình tim
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
heart-shaped cordiform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cordate"
Lượt xem: 446