undigested
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undigested
Phát âm : /'ʌndi'dʤestid/
+ tính từ
- không tiêu hoá; chưa tiêu
- (nghĩa bóng) lộn xộn (sự kiện...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undigested"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undigested":
undetected undigested undissected
Lượt xem: 348