--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
undiminished
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
undiminished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undiminished
Phát âm : /'ʌndi'mimiʃt/
+ tính từ
không giảm, không bớt
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
undiminished
:
không giảm, không bớt
+
blood-sucker
:
con đỉa
+
certificated
:
có giấy chứng nhận, có đăng ký; được phép
+
bloodsucking
:
(thực vật) ký sinh; (người) ăn bám, sống dựa dẫm, bóc lột
+
honey sucker
:
(động vật học) chim hút mật