undreamed-of
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undreamed-of
Phát âm : /ʌn'dremtɔv/ Cách viết khác : (undreamt-of) /ʌn'dremtɔv/
+ tính từ
- không mơ tưởng đến, không ngờ
- an undreamed-of happening
một sự kiện không ngờ
- an undreamed-of happening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "undreamed-of"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "undreamed-of":
undreamed-of undreamt-of
Lượt xem: 263