unfading
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unfading
Phát âm : /ʌn'feidiɳ/
+ tính từ
- không héo, không tàn đi
- không phai
- không phai nhạt; không quên được
- unfading memories
những kỷ niệm không phai nhạt được
- unfading memories
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unfading"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "unfading":
unabiding unfading unfitting - Những từ có chứa "unfading":
unfading unfadingness
Lượt xem: 383