--

windfall

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: windfall

Phát âm : /'windf :l/

+ danh từ

  • qu rụng
  • (nghĩa bóng) của trời cho; điều may mắn bất ngờ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "windfall"
  • Những từ có chứa "windfall" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chĩnh sa
Lượt xem: 480