ungulate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ungulate
Phát âm : /'ʌɳgjuleit/
+ tính từ
- (động vật học) có móng guốc
+ danh từ
- (động vật học) loài có móng guốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ungulated hoofed hooved hoofed mammal - Từ trái nghĩa:
unguiculate unguiculated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ungulate"
- Những từ có chứa "ungulate":
solidungulate ungulate
Lượt xem: 368